Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuỳ viên
[tuỳ viên]
|
attaché
Military attaché
Press attaché
Cultural attaché
Commercial attaché